Vlkoš, Hodonín
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 197 m (646 ft) |
• Tổng cộng | 1.042 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586749 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,2/km2 (3,1/mi2) |
Vlkoš, Hodonín
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 197 m (646 ft) |
• Tổng cộng | 1.042 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586749 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,2/km2 (3,1/mi2) |
Thực đơn
Vlkoš, HodonínLiên quan
Vlkoš, Hodonín Vlkoš, Přerov Vlkolínec Vlkovice Vlkov, Náchod Vlkov, Tábor Vlkov, Žďár nad Sázavou Vlkov, České Budějovice Vlkov pod Oškobrhem VL KotkaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vlkoš, Hodonín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...